In |
Phương thức in |
In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in |
A4 |
43 ppm |
Letter |
45 ppm |
2 mặt |
36 ppm (A4) / 37 ppm (Letter) |
Độ phân giải khi in |
600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn) |
30 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên - FPOT |
A4 |
Xấp xỉ 5,7 giây |
Letter |
Xấp xỉ 5,7 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) |
3,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động |
Có (Tiêu chuẩn) |
Khổ giấy khả dụng cho in đảo mặt tự động |
A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lề in |
5mm - Trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
In trực tiếp từ USB |
Có hỗ trợ |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB |
JPEG, TIFF, PDF |
Xử lý giấy |
Nạp giấy (định lượng 80g/m²) |
Khay Cassette |
550 tờ |
Khay đa mục đích |
100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài |
550 tờ (x3) |
Lượng giấy nạp tối đa |
2.300 tờ |
Giấy xuất |
250 tờ |
Khổ giấy |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Khay đa mục đích |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL |
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Loại giấy |
Plain, Heavy, Recycled, Label, Index Card, Postcard, Bao thư |
Trọng lượng giấy |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài |
60 tới 120g/m² |
Khay đa mục đích |
60 tới 199g/m² |
Kết nối & Phần mềm |
Giao diện kết nối |
Có dây |
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây |
- |
Giao thức mạng |
In |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
TCP/IP Application Services |
Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng |
Có dây |
Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây |
- |
Tính năng khác |
Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print) |
Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, |
Mac® OS X 10.9.5 & hơn*1, Linux*1 |
Phần mềm đi kèm |
Bộ cài máy in, Toner Status |
Thông số chung |
Bộ nhớ thiết bị |
1 GB |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD cảm ứng màu 5.0" |
Kích thước (W x D x H) |
417 x 376 x 275 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 11,5 kg (không có cartridge) |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa |
1.380 W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (Trung bình) |
Xấp xỉ 600W |
Ở chế độ Chờ (Trung bình) |
Xấp xỉ 10,1W |
Ở chế độ Nghỉ (Trung bình) |
Xấp xỉ 1,9W (USB) / Xấp xỉ 1,2W (LAN) |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ |
10 - 30°C |
Độ ẩm |
20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện yêu cầu |
AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Độ ồn*2 |
Trong lúc hoạt động |
Áp suất âm: 54 dB |
Công suất âm: 6.9 B |
Ở chế độ Chờ |
Áp suất âm: 26 dB |
Công suất âm: 3.9 B |
Cartridge Mực*3 |
Tiêu chuẩn |
Cartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Nhỏ |
Cartridge 056L: 5.100 trang với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Lớn |
Cartridge 056H: 21.000 trang với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Chu kỳ in hàng tháng*4 |
150.000 trang |
Phụ kiện gắn ngoài |
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy gắn ngoài PF-C1 (550 tờ) |
Bộ in mã vạch |
Bộ in mã vạch-F1 |
Khay gắn thẻ SD |
SD Card - C1 |
Bộ gắn kèm in NT-Ware Mi-Card |
Mi-Card Attachment Kit-B1 |
1. Bộ cài mới nhất dành cho hệ điều hành Mac OS và Linux có thể được tải về website https://asia.canon khi khả dụng. |
2. Phát thải tiếng ồn được đo theo tiêu chuẩn ISO 7779 và công bố theo tiêu chuẩn ISO 9296. |
3. Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19752. |
4. Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng. |